Characters remaining: 500/500
Translation

âm phủ

Academic
Friendly

Từ "âm phủ" trong tiếng Việt có nghĩacõi âm, tức là một thế giới người ta tin rằng linh hồn của những người đã qua đời sẽ sốngđó. Âm phủ thường được mô tả như một nơi tách biệt với thế giới sống, nơi linh hồn sẽ được an nghỉ hoặc trải qua những điều kiện khác nhau tùy theo cuộc sống của họ khi còn sống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người ta thường nói rằng linh hồn của những người đã mất sẽ về âm phủ."
  2. Câu phức tạp: "Trong truyền thuyết, nhiều câu chuyện kể về những người đã trở về từ âm phủ để cảnh báo người sống."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương: Từ "âm phủ" có thể được sử dụng trong thơ ca, văn học để tạo ra cảm xúc buồn, u ám hoặc thể hiện sự mất mát. dụ: "Hồn tôi như gió cuốn vào âm phủ, tìm kiếm những ký ức đã xa."
Biến thể của từ:
  • Âm: liên quan đến âm thanh, cũng có thể chỉ điều đó tối tăm, bí ẩn.
  • Phủ: có thể hiểu một vùng đất hay khu vực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cõi âm: cũng chỉ đến thế giới của linh hồn, có nghĩa tương tự như âm phủ.
  • Địa ngục: thường được sử dụng để chỉ một nơi tồi tệ hơn trong âm phủ, nơi linh hồn phải chịu hình phạt.
Liên quan:
  • Tín ngưỡng: trong nhiều nền văn hóa, âm phủ một phần của tín ngưỡng về cuộc sống sau cái chết.
  • Linh hồn: khái niệm về phần không xác của con người, điều âm phủ chứa đựng.
Chú ý:
  • Khi nói đến "âm phủ", người ta thường gợi nhớ đến những điều huyền bí tâm linh, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong văn hóa tín ngưỡng của mỗi dân tộc.
  1. d. Cõi âm, thế giới của linh hồn người chết. Chết xuống âm phủ.

Comments and discussion on the word "âm phủ"